KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  38  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Âm thanh báo hận / Người dịch: Lê Xuân Sơn . - H. : Công an nhân dân, 1999. - 275tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011631, PM.011632, VN.016424
  • 2 Âm thanh báo hận/ Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Công an nhân dân, 1999. - 275tr.; 19cm. - ( Những vụ án nổi tiếng thế giới )
  • Thông tin xếp giá: M79998, M79999, M80000, M80002, M80003, M80004, VV60541, VV60542
  • 3 Cái bọc biết nói tiếng cười/ Gerald Durrell; Lê Xuân Sơn , Nguyễn Thị Kim Hiền dịch; Nguyễn Đăng Phú minh họa . - H.: Kim Đồng, 2000. - 235tr.: tranh minh họa; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN8646, TN8647, TN8648
  • 4 Cái bọc biết nói tiếng người/ Gerald Durrell; Dịch: Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền . - H.: Kim Đồng, 2000. - 235tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40008, MTN41062, MTN41063, MTN41064, MTN41065, MTN41066, MTN41961, MTN41962, TNV16515, TNV16516
  • 5 Chẳng bao giờ hiểu được đàn bà : Tiểu thuyết / James Hadley Chase; Người dịch: Lê Xuân Sơn, Phạm Thiều . - H. : Hội nhà văn, 1997. - 315tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.016644, PM.016645, VN.014256
  • 6 Chẳng bao giờ hiểu được đàn bà: Tiểu thuyết/ James hadly Chase; Lê Xuân Sơn, Phạm Hiếu: dịch . - H.: Hội nhà văn, 1992. - 276tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV45861, VV45862
  • 7 Huyền thoại về muôn loài/ Lưu Kiếm Thanh, Cao Minh Chương, Lê Xuân Sơn. T. 2 . - H.: Văn hóa dân tộc, 1992. - 20tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN26085, MTN26086, MTN26087, TNV9025, TNV9026
  • 8 Huyền thoại về muôn loài/ Lưu Kiếm Thanh, Cao Minh Chương, Lê Xuân Sơn. T.1 . - H.: Văn hóa dân tộc, 1992. - 20tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TNV9023, TNV9024
  • 9 Kađưa đi tìm hạnh phúc: Truyện cổ Trung Á/ Lê Xuân Sơn dịch . - H.: Kim Đồng, 1992. - 87tr.; 19cm. - ( Tủ sách "Mọi nhà" )
  • Thông tin xếp giá: VV44447, VV44448
  • 10 Kho vàng cướp biển/ Glep Golubiov; Lê Xuân Sơn dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 1993. - 119tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN27151, MTN27152, MTN27153, MTN27155, MTN27156, MTN27157, MTN27158, MTN30249, MTN30250, MTN30251, MTN30253, MTN30255, MTN30256, TN237, TN238, TN239, TNV10462, TNV9278, TNV9279, VV48985, VV48986
  • 11 Những ả sói cái : Tiểu thuyết / Boileau Narcejac ; Người dịch: Lê Huy Hòa, Lê Xuân Sơn . - Nghệ An : Nxb.Nghệ An, 1994. - 330tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.016403, VN.009794, VN.009795
  • 12 Những nhà tiên tri thế giới/ Lê Nguyên, Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 319tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M83194, VV62481, VV62482
  • 13 Những nhà tiên tri thế giới/ Lê Nguyễn, Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 318tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV62327, VV62328
  • 14 Những que diêm bí ẩn: Tiểu thuyết/ James Chase; Phạm Thìn, Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Lao động, 1992. - 233tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV44373, VV44374
  • 15 Phò mã nhím/ Lê Xuân Sơn dịch . - H.: Kim Đồng, 1994. - 59tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN28192, MTN28193, MTN28194, MTN28195, MTN28197, MTN28198, MTN28199, TNV10143, TNV9545, TNV9546
  • 16 Sói cái: Tiểu thuyết/ Baleau Narcejac; Lê Ngọc Tú, Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Lao động, 2001. - 287tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M84951, VV62993, VV62994
  • 17 Sứ mệnh ở Venise / James Hadley Chase; Phạm Thiều và Lê Xuân Sơn dịch . - H. : Văn học, 1995. - 271tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M64797, PM.016912, VN.011231
  • 18 Sứ mệnh ở Venise/ James Hadley Chase; Phạm Thiều, Lê Xuân Sơn dịch . - H.: Văn học, 1995. - 271tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M64794, M64796, M64801, M64802, M64803, VV53662, VV53663
  • 19 Thang máy lên đoạn đầu đài : Tiểu thuyết / Nôen Kalephơ; Người dịch: Lê Xuân Sơn . - H. : Hội nhà văn, 2000. - 258tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.016491, PM.016492, VN.017631
  • 20 Thang máy lên đoạn đầu đài : Tiểu thuyết trinh thám tâm lý xã hội / Nôen Kalephơ ; Người dịch: Lê Xuân Sơn . - H. : Quân đội nhân dân, 1990. - 206tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.006209
  • 21 Thang máy lên đoạn đầu đài: Tiểu thuyết trinh thám tâm lý xã hội Pháp/ Nôen Kelephơ; Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 258tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M82797, M82798, M82799, M82800, VV62047, VV62048
  • 22 Thang máy lên đoạn đầu đài: Tiểu thuyết trinh thám tâm lý xã hội/ Nôen Kalephe; Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 1990. - 205tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV40237, VV40238
  • 23 Trở về Eden : Tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch . - H. : Hà Nội, 1994. - 2 tập ; 19cm
    24 Trở về Eden : Tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch. Tập 1 . - H. : Hà Nội, 1994. - 326tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.017721, PM.017722, VN.009751, VN.009752
  • 25 Trở về Eden : Tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch. Tập 2 . - H. : Hà Nội, 1994. - 460tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M51783, PM.017723, PM.017724, VN.009753, VN.009754
  • 26 Trở về Eden/ Rosalind Miles; dịch: Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền . - H.: Văn học, 2015. - 583tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: M154449, M154450, M154451
  • 27 Trở về Eden/ Rosalind Miles; Dịch: Nguyễn Thị Kim Hiền, Lê Xuân Sơn, T. 1 . - H.: Nxb.Hà Nội, 1993. - 327tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M49546, M49551
  • 28 Trở về Eden/ Rosalind Miles; Dịch: Nguyễn Thị Kim Hiền, Lê Xuân Sơn, T.1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 1994. - 327tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M51799, M51809, M51810
  • 29 Trở về Eden/ Rosalind Miles; Dịch: Nguyễn Thị Kim Hiền, Lê Xuân Sơn, Trần Quang Sơn, T. 2 . - H.: Nxb.Hà Nội, 1994. - 460tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M49558, M51787, M51792, M51796, M51798
  • 30 Trở về Eden/ Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền, Lê Xuân Sơn, Trần Quang Sơn: dịch, T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 1993. - 460tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M49562, M49565, M49567, M49568, M49570, M51801, M51802, M51803, M51805, M51806, M51807, M51808, M51811, M51814, M51815, M51816, VV48314, VV48315