1 | | Âm thanh báo hận / Người dịch: Lê Xuân Sơn . - H. : Công an nhân dân, 1999. - 275tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011631, PM.011632, VN.016424 |
2 | | Âm thanh báo hận/ Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Công an nhân dân, 1999. - 275tr.; 19cm. - ( Những vụ án nổi tiếng thế giới ) Thông tin xếp giá: M79998, M79999, M80000, M80002, M80003, M80004, VV60541, VV60542 |
3 | | Cái bọc biết nói tiếng cười/ Gerald Durrell; Lê Xuân Sơn , Nguyễn Thị Kim Hiền dịch; Nguyễn Đăng Phú minh họa . - H.: Kim Đồng, 2000. - 235tr.: tranh minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN8646, TN8647, TN8648 |
4 | | Cái bọc biết nói tiếng người/ Gerald Durrell; Dịch: Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền . - H.: Kim Đồng, 2000. - 235tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40008, MTN41062, MTN41063, MTN41064, MTN41065, MTN41066, MTN41961, MTN41962, TNV16515, TNV16516 |
5 | | Chẳng bao giờ hiểu được đàn bà : Tiểu thuyết / James Hadley Chase; Người dịch: Lê Xuân Sơn, Phạm Thiều . - H. : Hội nhà văn, 1997. - 315tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.016644, PM.016645, VN.014256 |
6 | | Chẳng bao giờ hiểu được đàn bà: Tiểu thuyết/ James hadly Chase; Lê Xuân Sơn, Phạm Hiếu: dịch . - H.: Hội nhà văn, 1992. - 276tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV45861, VV45862 |
7 | | Huyền thoại về muôn loài/ Lưu Kiếm Thanh, Cao Minh Chương, Lê Xuân Sơn. T. 2 . - H.: Văn hóa dân tộc, 1992. - 20tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN26085, MTN26086, MTN26087, TNV9025, TNV9026 |
8 | | Huyền thoại về muôn loài/ Lưu Kiếm Thanh, Cao Minh Chương, Lê Xuân Sơn. T.1 . - H.: Văn hóa dân tộc, 1992. - 20tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TNV9023, TNV9024 |
9 | | Kađưa đi tìm hạnh phúc: Truyện cổ Trung Á/ Lê Xuân Sơn dịch . - H.: Kim Đồng, 1992. - 87tr.; 19cm. - ( Tủ sách "Mọi nhà" ) Thông tin xếp giá: VV44447, VV44448 |
10 | | Kho vàng cướp biển/ Glep Golubiov; Lê Xuân Sơn dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 1993. - 119tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN27151, MTN27152, MTN27153, MTN27155, MTN27156, MTN27157, MTN27158, MTN30249, MTN30250, MTN30251, MTN30253, MTN30255, MTN30256, TN237, TN238, TN239, TNV10462, TNV9278, TNV9279, VV48985, VV48986 |
11 | | Những ả sói cái : Tiểu thuyết / Boileau Narcejac ; Người dịch: Lê Huy Hòa, Lê Xuân Sơn . - Nghệ An : Nxb.Nghệ An, 1994. - 330tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.016403, VN.009794, VN.009795 |
12 | | Những nhà tiên tri thế giới/ Lê Nguyên, Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 319tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M83194, VV62481, VV62482 |
13 | | Những nhà tiên tri thế giới/ Lê Nguyễn, Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 318tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV62327, VV62328 |
14 | | Những que diêm bí ẩn: Tiểu thuyết/ James Chase; Phạm Thìn, Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Lao động, 1992. - 233tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV44373, VV44374 |
15 | | Phò mã nhím/ Lê Xuân Sơn dịch . - H.: Kim Đồng, 1994. - 59tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN28192, MTN28193, MTN28194, MTN28195, MTN28197, MTN28198, MTN28199, TNV10143, TNV9545, TNV9546 |
16 | | Sói cái: Tiểu thuyết/ Baleau Narcejac; Lê Ngọc Tú, Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Lao động, 2001. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M84951, VV62993, VV62994 |
17 | | Sứ mệnh ở Venise / James Hadley Chase; Phạm Thiều và Lê Xuân Sơn dịch . - H. : Văn học, 1995. - 271tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M64797, PM.016912, VN.011231 |
18 | | Sứ mệnh ở Venise/ James Hadley Chase; Phạm Thiều, Lê Xuân Sơn dịch . - H.: Văn học, 1995. - 271tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M64794, M64796, M64801, M64802, M64803, VV53662, VV53663 |
19 | | Thang máy lên đoạn đầu đài : Tiểu thuyết / Nôen Kalephơ; Người dịch: Lê Xuân Sơn . - H. : Hội nhà văn, 2000. - 258tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.016491, PM.016492, VN.017631 |
20 | | Thang máy lên đoạn đầu đài : Tiểu thuyết trinh thám tâm lý xã hội / Nôen Kalephơ ; Người dịch: Lê Xuân Sơn . - H. : Quân đội nhân dân, 1990. - 206tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006209 |
21 | | Thang máy lên đoạn đầu đài: Tiểu thuyết trinh thám tâm lý xã hội Pháp/ Nôen Kelephơ; Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 258tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M82797, M82798, M82799, M82800, VV62047, VV62048 |
22 | | Thang máy lên đoạn đầu đài: Tiểu thuyết trinh thám tâm lý xã hội/ Nôen Kalephe; Lê Xuân Sơn: dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 1990. - 205tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV40237, VV40238 |
23 | | Trở về Eden : Tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch . - H. : Hà Nội, 1994. - 2 tập ; 19cm |
24 | | Trở về Eden : Tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch. Tập 1 . - H. : Hà Nội, 1994. - 326tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017721, PM.017722, VN.009751, VN.009752 |
25 | | Trở về Eden : Tiểu thuyết Australia / Rosalind Miles; Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền dịch. Tập 2 . - H. : Hà Nội, 1994. - 460tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: M51783, PM.017723, PM.017724, VN.009753, VN.009754 |
26 | | Trở về Eden/ Rosalind Miles; dịch: Lê Xuân Sơn, Nguyễn Thị Kim Hiền . - H.: Văn học, 2015. - 583tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M154449, M154450, M154451 |
27 | | Trở về Eden/ Rosalind Miles; Dịch: Nguyễn Thị Kim Hiền, Lê Xuân Sơn, T. 1 . - H.: Nxb.Hà Nội, 1993. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M49546, M49551 |
28 | | Trở về Eden/ Rosalind Miles; Dịch: Nguyễn Thị Kim Hiền, Lê Xuân Sơn, T.1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 1994. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M51799, M51809, M51810 |
29 | | Trở về Eden/ Rosalind Miles; Dịch: Nguyễn Thị Kim Hiền, Lê Xuân Sơn, Trần Quang Sơn, T. 2 . - H.: Nxb.Hà Nội, 1994. - 460tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M49558, M51787, M51792, M51796, M51798 |
30 | | Trở về Eden/ Rosalind Miles; Nguyễn Thị Kim Hiền, Lê Xuân Sơn, Trần Quang Sơn: dịch, T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 1993. - 460tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M49562, M49565, M49567, M49568, M49570, M51801, M51802, M51803, M51805, M51806, M51807, M51808, M51811, M51814, M51815, M51816, VV48314, VV48315 |
|